Vân hấp
| TT |
MÃ SỐ SV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
ĐIỂM |
CHỮ KÝ SV |
GHI CHÚ |
| 1 |
CD101237 |
Nguyễn Thị Ngân |
06.01.1991 |
KTDN5 |
|
|
|
| 2 |
CD101236 |
Bùi Thị Thu Ngân |
22.12.1992 |
KTDN2 |
|
|
|
| 3 |
CD101238 |
Đào Thị Ngần |
25.01.1992 |
KTDN5 |
|
|
|
| 4 |
CD101025 |
Lưu Tuấn Nghĩa |
13.02.1991 |
KTDN2 |
|
|
|
| 5 |
CD101239 |
Nguyễn T. Thanh Ngoan |
18.08.1992 |
KTDN5 |
|
|
|
| 6 |
CD100043 |
Nguyễn Tiến Ngọc |
16.03.1991 |
KTDN1 |
|
|
|
| 7 |
CD101186 |
Lê Hữu Ngọc |
23.08.1991 |
KTDN4 |
|
|
|
| 8 |
CD101148 |
Trần Thị Bích Ngọc |
24.04.1991 |
KTDN4 |
|
|
|
| 9 |
CD101086 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
29.11.1992 |
KTDN3 |
|
|
|
| 10 |
CD100308 |
Cao Thị Minh Nguyệt |
10.03.1992 |
KTDN1 |
|
|
|
| 11 |
CD100309 |
Trần Thị Ánh Nguyệt |
26.12.1992 |
KTDN1 |
|
|
|
| 12 |
CD100375 |
Phạm Thị Quỳnh Nhâm |
13.11.1992 |
KTDN2 |
|
|
|
| 13 |
CD101374 |
Trần Thị Nhung |
02.09.1992 |
KTDN5 |
|
|
|
| 14 |
CD101088 |
Nguyễn Thị Nhung |
03.08.1992 |
KTDN3 |
|
|
|
| 15 |
CD100310 |
Mai Thị Hồng Nhung |
09.03.1992 |
KTDN1 |
|
|
|
| 16 |
CD100376 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
13.12.1991 |
KTDN2 |
|
|
|
| 17 |
CD100312 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
24.11.1992 |
KTDN1 |
|
|
|
| 18 |
CD100311 |
Nguyễn Hồng Nhung |
30.09.1992 |
KTDN1 |
|
|
Nợ HP |
| 19 |
CD101149 |
Lường Thị Ninh |
08.09.1992 |
KTDN4 |
|
|
|
| 20 |
CD101150 |
Mạc Thị Oanh |
10.10.1992 |
KTDN4 |
|
|
|
| 21 |
CD101089 |
Bùi Minh Phụng |
21.03.1992 |
KTDN3 |
|
|
|
| 22 |
CD100044 |
Tô Thị Phụng |
26.03.1992 |
KTDN1 |
|
|
|
| 23 |
CD101151 |
Đặng Anh Phương |
01.11.1992 |
KTDN4 |
|
|
|
| 24 |
|
Phan Hoài Phương |
01.11.1992 |
KTDN5 |
|
|
|
| 25 |
CD101154 |
Thành Thanh Phương |
02.02.1992 |
KTDN4 |
|
|
|
| 26 |
CD101241 |
Lã Thị Thùy Phương |
03.05.1992 |
KTDN5 |
|
|
|
| 27 |
CD101155 |
Trương T. Bích Phương |
08.12.1992 |
KTDN4 |
|
|
|
| 28 |
CD101152 |
Đinh Thị Phương |
19.04.1992 |
KTDN2 |
|
|
|
| 29 |
CD100580 |
Trần Thị Thái Phương |
20.03.1991 |
KTDN1 |
|
|
|
| 30 |
CD101153 |
Phạm Thị Phương |
27.01.1992 |
KTDN4 |
|
|
|
| 31 |
CD101258 |
Lê Thị Phượng |
21.04.1988 |
KTDN5 |
|
|
Nợ HP |
| 32 |
CD101156 |
Nguyễn Hồng Quân |
03.12.1991 |
KTDN4 |
|
|
|
| 33 |
CD100315 |
Nguyễn Thị Kim Quế |
24.12.1992 |
KTDN1 |
|
|
|
No comments:
Post a Comment